Có 1 kết quả:

天冬酰胺 tiān dōng xiān àn ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

asparagine (Asn), an amino acid

Bình luận 0